1,199,000,000₫
Với thông điệp “Đột phá công nghệ. Cảm xúc thăng hoa”, Peugeot 3008 All New được thiết kế hiện đại, trẻ trung và đậm chất thể thao mang đến cuộc sống năng động và những trải nghiệm thú vị cho chủ sở hữu. Hãy cùng khám phá những tính năng mới vượt trội.
Peugeot 3008 All New là mẫu xe thành công nhất trong lịch sử Peugeot toàn cầu với doanh số bán hơn 300,000 chiếc kể từ khi ra mắt. Sản phẩm đã chinh phục được giải thưởng danh giá “Car of The Year 2017”. Đây cũng là chiếc SUV đầu tiên vinh dự được nhận giải thưởng này cùng hơn 20 giải thưởng đến từ các tạp chí danh tiếng khác nhau, nổi bật nhất là Auto Express và Carbuyer.
Peugeot All New 3008 đạt được nhiều giải thưởng trên khắp thế giới nhờ chất lượng vượt trội, ngoại thất phong cách, thiết kế nội thất mang đậm tính tiện nghi & công nghệ với điểm nhấn là triết lý New i-Cockpit hoàn toàn mới.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS | PEUGEOT 3008 TẤT CẢ MỚI | ||
1.6L THP (Turbo áp lực cao) | |||
KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS-WEIGHT | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4,510 x 1,850 x 1,662 mm | ||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | 2.730 mm | ||
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 165 mm | ||
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | 1,492 kg | |
Toàn tải / Gross | 1.918 kg | ||
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 53 L | ||
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 | ||
ĐỘNG CƠ-VẬN HÀNH / ENGINE-PERFORMANCE | |||
Loại / Type | Xăng, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, trục cam kép, 16 van biến thiên / Gasoline, turbo high pressure, 4 inline cylinders, DOHC, 16 valves, DVVT | ||
Dung tích xi lanh / Displacement | 1.598 cc | ||
Công suất cực đại / Max. power | 165 Hp / 6,000 rpm | ||
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 245Nm / 1,400 – 4,000 rpm | ||
Vận tốc tối đa / Max speed | 205 km/h | ||
Khả năng tăng tốc / Acceleration (0-100km/h) | 9.8 s | ||
Mức tiêu hao nhiêu liệu trung bình / The average fuel consumption | 6.4 L/100 km | ||
Chế độ lái thể thao/ Sport mode | Std | ||
Chế động tự động tắt máy khi dừng xe/ ACC stop | Std | ||
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | ||
Dẫn động / Powertrain | Cầu trước / Front wheel drive | ||
KHUNG GẦM / CHASSIS | |||
Hệ thống treo / Suspension | Trước / Front | Độc lập kiểu MacPherson / Independent MacPherson Struts | |
Sau / Rear | Thanh xoắn/ Deformable beam type | ||
Hệ thống phanh / Brakes | Trước – Sau / Front – Rear | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | |
Cơ cấu lái / Power steering | Trợ lực điện / Electronic power steering | ||
Mâm xe / Wheels | Mâm đúc hợp kim 18” / 18” Alloy wheels | ||
Lốp xe / Tires | 225/55R18 | ||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | |||
Hệ thống đèn pha / Head lamps | LED hoàn toàn / Full LED | ||
Đèn pha tự động / Auto head lamps | Std | ||
Tự động cân bằng góc chiếu / Auto levelling | Std | ||
LED chạy ban ngày / LED Daytime running lamps | Std | ||
Đèn hậu dạng LED / LED rear combination lamps | Std | ||
Đèn dẫn đường tự động / Automatic follow me home function | Std | ||
Cánh hướng gió sau tích hợp đèn phanh lắp trên cao / Sporty rear spoiler with HMSL | Std | ||
Đèn sương mù trước / Front fog lamps | LED | ||
Đèn sương mù phía trước tự động bật khi vào cua / Cornering Front Fog Lamps | Std | ||
Giá đỡ hành lý trên mui xe / Roof rack | Std | ||
Gạt nước mưa phía trước tự động / Auto front wipers function | Std | ||
Cửa sổ trời / Sunroof | Paranomic | ||
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp báo rẽ / The electrically adjustable, retractable outer mirror with repeated lamp | Std | ||
Nẹp thành cửa kính và ốp lườn hông mạ chrome / Chrome Windows Sills, Side Doors Sills | Std | ||
Tay nắm cửa mạ chrome / Chrome door handle | Std | ||
NỘI THẤT / INTERIOR | |||
Cần số điều khiển điện / Electric geabox command | Std | ||
Vô lăng bọc da, tích hợp công tắc đa chức năng/ Leather covered steering wheel, multi function SW | Std | ||
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng / 4-ways adjustable steering wheel | Std | ||
Lẫy chuyển số trên vô lăng / Paddle shift | Std | ||
Cụm đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đa thông tin / Head up digital cluster display | 12”3 | ||
Hệ thống Audio/ Audio system | Kết nối: Mirror link, Apple Carplay; Wifi/ Conecting Mirror link, Apple Carplay; wifi | Std | |
Radio, MP3, kết nối USB/AUX/Bluetooth / Radio, Mp3, conecting USB/AUX/Bluetooth | Std | ||
Định vị GPS/ Navigation | Std | ||
Màn hình cảm ứng 8 inch / 8” touch screen | 8″ | ||
Số loa / Speakers | 6 | ||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập / Dual auto air conditioner | Std | ||
Bộ lọc khử mùi, lọc các chất gây dị ứng, lọc ion âm / Anti odor filter | Std | ||
Cửa chia gió cho hàng ghế sau / Rear air vent | Std | ||
Đèn nội thất / Room lights | Led | ||
Đèn trang trí không gian nội thất / ambiant lights | Led | ||
Phanh tay điện tử / Electric parking brake | Std | ||
Ngăn làm mát trung tâm / Small refrigerator | Std | ||
Kính cửa chỉnh điện 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa / Power one touch realese with anti-pinch all windows | Std | ||
Gương chiếu hậu trong cabin tự động chống chói / Auto dimming rearview mirror | Std | ||
Ghế bọc da cao cấp, hàng ghế sau gập 40/60, tựa đầu điều chỉnh độ cao/ Leather seats, foldable rear bench, with adjustable headrests | Std | ||
Ghế lái chỉnh điện / Power driver seat | 8 hướng/ 8 ways | ||
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Power front passenger seat | 8 hướng/ 8 ways | ||
Hỗ trợ thắt lưng / Lumbar support | Std | ||
AN TOÀN / SAFETY | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | Std | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBFD / Electronic Braking Force Distribution | Std | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA / Emergency Braking Assistance | Std | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ESP/ Electronic stability control ESP | 9.1 | ||
Hệ thống chống trượt ASR/ Wheel anti-slip regulation (ASR) | Std | ||
Tự động khóa của khi vận hành và tự động mở khi có tai nạn/ Automatic doors & tailgate lock when travelling with automatic open in case of crash | Std | ||
Hệ thống ga tự động và giới hạn tốc độ/ Cruise control & speed limiter | Std | ||
Hệ thống nhận diện biển báo giới hạn tốc độ / Speed limit recognition | Std | ||
Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường / Lane Warning & Keeping Assist system | Std | ||
Hệ thống nhắc nhở người lái / Driver Attention Alert System | Std | ||
Hệ thống kiểm soát chế độ lái /Advanced Grip Control | Std | ||
Hỗ trợ xuống dốc/ Hill Assist Decent Control (HADC) | Std | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist | Std | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù / Active Blind Spot Detection | Std | ||
Hệ thống cảnh báo ốp suất lốp/ Indirect tyre pressure detection (DSGI) | Std | ||
Camera lùi 180° /180° reversing camera | Std | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking sensors | 6 trước & 6 sau /6 Front & 6 rear | ||
Túi khí/ Airbag | 6 | ||
Hệ thống khóa ISO FIX cho ghế trẻ em / 3 points ISOFIX attachment | Std |